Fabapoxim 100 DT - Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả của Pharbaco

170,000 đ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-09-16 14:49:41

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110564924
Hoạt chất:
Hoạt chất:
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Đóng gói:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng:
24 tháng

Video

Fabapoxim 100 DT là thuốc gì?

Fabapoxim 100 DT là một loại thuốc kháng sinh, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba, được sản xuất bởi Công ty Pharbaco. Thành phần chính của thuốc là Cefpodoxim, tồn tại dưới dạng Cefpodoxim proxetil. Fabapoxim 100 DT thường được chỉ định để điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm các bệnh lý như viêm họng, viêm xoang, viêm phổi, viêm tai giữa và các nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Loại kháng sinh này có khả năng ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó kìm hãm sự phát triển và lan truyền của các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng trong cơ thể người. Với công thức viên nén phân tán, thuốc dễ dàng được hấp thu vào hệ tiêu hóa, giúp nâng cao hiệu quả chữa trị cho bệnh nhân.

Thành phần

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil): 100 mg

Chỉ định của Fabapoxim 100 DT

Fabapoxim 100 DT được dùng để điều trị trong một số trường hợp sau:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên bao gồm viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng.
  • Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng.
  • Nhiễm lậu cầu cấp chưa có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.

Chống chỉ định khi dùng Fabapoxim 100 DT

  • Chỉ định ở các bệnh nhân có tiền sử nhạy cảm với cefpodoxime proxetil.

Cách dùng và liều dùng của Fabapoxim 100 DT

Cách dùng

  • Thuốc dùng đường uống.

 

Liều dùng

  • Người lớn:
    • Nhiễm khuẩn hô hấp trên, kể cả viêm amiđan và viêm họng: 100 mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
    • Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng: 200 mg mỗi 12 giờ trong 14 ngày.
    • Nhiễm lậu cầu cấp chưa có biến chứng: liều duy nhất 200 mg.
    • Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có biến chứng: 100 mg mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
    • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 400 mg mỗi 12 giờ trong 7 – 14 ngày.
  • Trẻ em:
    • Viêm tai giữa cấp tính: 10 mg/kg/ngày (tối đa 400 mg/ngày chia làm 2 lần) trong 10 ngày.
    • Viêm họng và viêm amiđan: 10 mg/kg/ngày (tối đa 200 mg/ngày chia làm 2 lần) trong 10 ngày.
    • Cefpodoxime nên được chỉ định cùng với thức ăn. Ở các bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút), khoảng cách giữa liều nên được tăng đến 24 giờ.
    • Không cần phải điều chỉnh liều ở các bệnh nhân xơ gan.

Tương tác

  • Khi sử dụng Fabapoxim 100 DT (với thành phần chính là Cefpodoxim proxetil), người bệnh cần lưu ý về một số tương tác thuốc có thể xảy ra. Nếu dùng cùng các loại thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế thụ thể H2, nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương có thể bị giảm khoảng 30%, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc. Vì vậy, cần tránh dùng chung các loại thuốc này nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Ngoài ra, khi sử dụng đồng thời Cefpodoxim với các loại thuốc có khả năng gây độc thận, cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ. Điều này đặc biệt quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về thận và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.
  • Mặt khác, nếu Cefpodoxim được dùng cùng với Probenecid, nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương sẽ tăng lên, điều này có thể làm thay đổi dược động học của thuốc. Trong những trường hợp này, việc theo dõi nồng độ thuốc và điều chỉnh liều lượng nếu cần là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
  • Thay đổi kết quả xét nghiệm: Một điểm cần chú ý là các cephalosporin, bao gồm Cefpodoxim, có thể làm cho kết quả của xét nghiệm Coombs trực tiếp trở nên dương tính giả. Điều này cần được thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện xét nghiệm để tránh nhầm lẫn trong chẩn đoán.

Các lựa chọn thay thế Fabapoxim 100 DT

Nếu cần tìm các loại thuốc thay thế cho Fabapoxim 100 DT, có thể cân nhắc một số sản phẩm tương tự như Cefpodoxim 100-CGP USP (viên)Cefpodoxim 100-HV, và Cefpodoxime-MKP 100 (bột). Cả ba loại thuốc này đều chứa Cefpodoxim – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba, có cơ chế hoạt động tương tự nhau. Chúng đều có tác dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm tai giữa, viêm họng, viêm xoang và nhiễm trùng đường tiết niệu. Sự khác biệt chính giữa chúng là ở dạng bào chế, phù hợp với nhu cầu và khả năng hấp thu của từng bệnh nhân.

Lời khuyên về dinh dưỡng

Khi sử dụng Fabapoxim 100 DT, người bệnh nên tuân thủ một chế độ dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ quá trình điều trị. Nên bổ sung các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như rau xanh, trái cây tươi, và các loại thực phẩm giàu protein như thịt nạc, cá, trứng. Tránh ăn các loại thực phẩm có tính axit cao như cam, chanh, vì chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thu thuốc. Ngoài ra, cần tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc.


Câu hỏi thường gặp

Hiện tại, Fabapoxim 100 DT có giá 170,000 đồng. Để được tư vấn chi tiết và đặt mua sản phẩm, bạn có thể liên hệ với Quầy thuốc Trường Anh qua số điện thoại 0971899466.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin hiện tại và phù hợp nhất. Tuy nhiên, vì thuốc tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ